日本語に同形語が存在する漢越語 / Những từ Hán-Việt có từ đồng âm trong tiếng Nhật
日本語 (Tiếng Việt đi theo tiếng Nyật)
野村純太. 2020.『ベトナム語及び日本語における漢語系語彙の品詞性の対照』東京外国語大学卒業論文.
クリエイティブ・コモンズ表示4.0国際ライセンス (CC BY 4.0)
ID [TAB] ベトナム語 [TAB] 漢字表記 [TAB] ベトナム語品詞 [TAB] 対応日本語の有無 [TAB] 日本語読み [TAB] 日本語品詞
- 品詞が複数ある場合、区切り記号は
,
- 対応日本語がない場合、「日本語読み」と「日本語品詞」は
_
(アンダースコア)
V0
,V1
,V2
,V3
: 3人中0/1/2/3人の話者が目的語を取れると判断した動詞(自他の区別)N
: 名詞A
: 形容詞Adv
: 副詞
自動
: 自動詞(の語幹)他動
: 他動詞(の語幹)自他動
: 自他両用動詞(の語幹)名
: 名詞形動
: 形容動詞(の語幹)副
: 副詞
Tiếng Việt
Nomura, Junta. 2020. Betonamugo oyobi Nihongo niokeru Kangokei Goi no Hinshisei no Taisho [Đối chiếu từ loại của từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt và tiếng Nhật]. Luận văn tốt nghiệp, Đại học Ngoại ngữ Tokyo.
Giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế (CC BY 4.0)
ID [TAB] Tiếng Việt [TAB] Chữ Hán [TAB] Từ loại trong tiếng Việt [TAB] Có từ vựng tương đương trong tiếng Nhật [TAB] Cách đọc trong tiếng Nhật [TAB] Từ loại trong tiếng Nhật
- Trong trường hợp từ vựng có hai từ loại trở lên, dấu ngắt là
,
- Trong trường hợp từ vựng đó không được sử dụng trong tiếng Nhật,
_
(gạch dưới)sẽ được hiện trong "Cách đọc trong tiếng Nhật" và "Từ loại trong tiếng Nhật"
V0
,V1
,V2
,V3
: 0/1/2/3 người trong 3 người bản ngữ đã khẳng định rằng động từ đó có thể có tân ngữ(phân biệt nội động từ và ngoại động từ)N
: danh từA
: tính từAdv
: trạng từ
自動
: (gốc từ của) tự động từ他動
: (gốc từ của) tha động từ自他動
: (gốc từ của) động từ lưỡng tính名
: danh từ形動
: (gốc từ của) tính từ đuôi na副
: trạng từ